Việt
sự xây dựng đường ống dẫn
sự xây đường ống dẫn
Anh
pipeline construction
piping
Đức
Rohrleitungsbau
pipeline construction, piping
Rohrleitungsbau /m/CNSX/
[EN] pipeline construction
[VI] sự xây dựng đường ống dẫn (thiết bị gia công chất dẻo)