Việt
góc chúc ngóc
góc chao dọc
góc tròng trành
góc chúc - ngóc
góc chia
Anh
pitch angle
tooth pitch
Đức
Nickwinkel
Steigungswinkel
Längsneigungswinkel
Anstellwinkel
Teilwinkel
Zahnteilung
Pháp
angle d'attaque
angle de division
espacement angulaire des dents
pitch angle /SCIENCE/
[DE] Anstellwinkel
[EN] pitch angle
[FR] angle d' attaque
pitch angle,tooth pitch /ENG-MECHANICAL/
[DE] Teilwinkel; Zahnteilung
[EN] pitch angle; tooth pitch
[FR] angle de division; espacement angulaire des dents
góc chúc ngóc (trực thăng)
pitch angle /giao thông & vận tải/
Steigungswinkel /m/VTHK/
[VI] góc chúc ngóc (trực thăng)
Steigungswinkel /m/NLPH_THẠCH/
[VI] góc chao dọc
Längsneigungswinkel /m/VTHK/
[VI] góc chúc ngóc
Nickwinkel /m/VTHK/
[VI] góc tròng trành, góc chúc - ngóc
góc (côn) chia (bánh răng côn)