TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pitchblende

quặng nhựa than

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pitblen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một loại quặng ít urani có ít nhựa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

pitchblende

pitchblende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

uraninite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pitchblende

Uranpecherz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Uranpechblende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pechblende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Uraninit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pitchblende

pechblende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

uraninite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pitchblende /SCIENCE/

[DE] Pechblende

[EN] pitchblende

[FR] pechblende

pitchblende,uraninite /SCIENCE/

[DE] Pechblende; Uraninit; Uranpecherz

[EN] pitchblende; uraninite

[FR] pechblende; uraninite

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pitchblende

một loại quặng ít urani có ít nhựa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Uranpechblende /f/CNH_NHÂN/

[EN] pitchblende

[VI] quặng nhựa than, pitblen

Uranpecherz /nt/CNH_NHÂN/

[EN] pitchblende

[VI] quặng nhựa than, pitblen