TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pitching moment

mômen

 
Từ điển toán học Anh-Việt

momen lắc dọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mômen dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mômen lắc dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pitching moment

pitching moment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pitching moment

Kippmoment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nickmoment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pitching moment

moment de tangage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moment de renversement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pitching moment

mômen dọc

pitching moment

mômen lắc dọc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kippmoment /nt/NLPH_THẠCH/

[EN] pitching moment

[VI] momen lắc dọc

Từ điển toán học Anh-Việt

pitching moment

mômen [dọc, lên xuống]

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kippmoment

pitching moment

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pitching moment /SCIENCE/

[DE] Kippmoment; Nickmoment

[EN] pitching moment

[FR] moment de tangage

pitching moment /TECH/

[DE] Kippmoment

[EN] pitching moment

[FR] moment de renversement