Anh
pitot pressure
Đức
Gesamtdruck
Pitotdruck
Pháp
pression Pitot
pression d'arrêt
pression totale
áp suất ống pitô, động áp Chỉ áp suất động áp đo bằng ống pitô, dùng để xác định vận tốc dòng khí.
pitot pressure /SCIENCE/
[DE] Gesamtdruck; Pitotdruck
[EN] pitot pressure
[FR] pression Pitot; pression d' arrêt; pression totale