Việt
trục trơn
trục láng
Anh
plain roller
flat roller
smooth land roller
Đức
Glattwalze
Schlichtwalze
Pháp
rouleau lisse
flat roller,plain roller,smooth land roller /ENG-MECHANICAL/
[DE] Glattwalze; Schlichtwalze
[EN] flat roller; plain roller; smooth land roller
[FR] rouleau lisse
trục trơn, trục láng