Anh
planform
Đức
Grundriss
Pháp
forme en plan
planform /TECH/
[DE] Grundriss
[EN] planform
[FR] forme en plan
hình chiếu bằng của cánh, hình chiếu cánh trên bình đồ Đường bao ngoài của cánh khi được nhìn theo hướng từ trên xuống.