Việt
phép đo diện tích
hình học phẳng
Anh
planimetry
plane geometry
Đức
Flächeninhaltsbestimmung
Planimetrie
Pháp
planimétrie
Planimetrie /f/HÌNH/
[EN] plane geometry, planimetry
[VI] hình học phẳng; phép đo diện tích
phép đo diện tích (trên bản đồ)
planimetry /SCIENCE/
[DE] Flächeninhaltsbestimmung
[EN] planimetry
[FR] planimétrie
o máy đo diện tích