Việt
người trắc đạc
người hoạ đồ
Anh
planner
Đức
Raumplaner
Pháp
aménageur
aménagiste
[DE] Raumplaner
[EN] planner
[FR] aménageur; aménagiste
người trắc đạc, người hoạ đồ
o người trắc đạc, người họa đồ