TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plastic cracking

vết nứt dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

plastic cracking

plastic cracking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PLASTIC CRACKING

sụ nứt lúc dẻo Sự nứt xảy ra trên bề mặt bê tông tươi không lâu sau khi đổ. Thường hay bị nhầm lẫn với sự nứt do co ngót; tuy nhiên, sự nứt lúc dẻo co' thể lấp kín bằng bay, trong khi sự nứt co ngo' t xảy ra trong giai đoạn đông rắn (hardening)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plastic cracking

vết nứt dẻo