TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plastic foil

lá chất dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

plastic foil

plastic foil

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plastic cloth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

plastic foil

Kunststofffolie

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kunstfasergewebe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kunststoff-Folie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kunststoffolie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

plastic foil

toile en matière plastique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plastic cloth,plastic foil /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kunstfasergewebe; Kunststoff-Folie; Kunststoffolie

[EN] plastic cloth; plastic foil

[FR] toile en matière plastique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plastic foil

lá chất dẻo

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kunststofffolie

plastic foil