Anh
plastic plate
plastic platé
Đức
Kunststoffplatte
Pháp
plateau plastique
đế chất dẻo; khuôn in chất dẻo 1. Đế Chất dẻo là tấm vật liệu điện môi dẻo dùng như đế dụng cụ bán dẫn. 2. Khuôn in chất dẻo là khuôn In trực tiếp tạo thành trên nền chất dẻo.
plastic plate /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kunststoffplatte
[EN] plastic plate
[FR] plateau plastique