TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

plastic plate

plastic plate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
plastic platé

plastic platé

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Đức

plastic plate

Kunststoffplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

plastic plate

plateau plastique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

plastic platé

đế chất dẻo; khuôn in chất dẻo 1. Đế Chất dẻo là tấm vật liệu điện môi dẻo dùng như đế dụng cụ bán dẫn. 2. Khuôn in chất dẻo là khuôn In trực tiếp tạo thành trên nền chất dẻo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plastic plate /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kunststoffplatte

[EN] plastic plate

[FR] plateau plastique