Việt
đố cửa
lanh tô cửa
thanh ốp cửa
lanhtô
Anh
platband
stile
Đức
verzierter Sturz
Kranzleiste
platband, stile
lanhtô, đố cửa
Kết cấu thẳng của một khung cửa như ở cạnh ngoài của khung cửa đi hay cửa sổ.
A vertical piece of a window or door in framing or paneling.
verzierter Sturz /m/XD/
[EN] platband
[VI] lanh tô cửa, đố cửa
Kranzleiste /f/XD/
[VI] thanh ốp cửa