TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

playback loss

tổn hao phát lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tổn hao do phát lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

playback loss

playback loss

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

playback loss

Wiedergabeverlust

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Playback-Verlust

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abspielfehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abspielverlust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

playback loss

perte de retransmission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perte de transmission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

playback loss /SCIENCE/

[DE] Abspielfehler; Abspielverlust

[EN] playback loss

[FR] perte de retransmission; perte de transmission

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiedergabeverlust /m/KT_GHI/

[EN] playback loss

[VI] tổn hao phát lại

Playback-Verlust /m/TV/

[EN] playback loss

[VI] tổn hao do phát lại