plenary
(tt) hoàn toàn, dắy đù, trọn vẹn - plenary action, plenary causes - vụ tranh tụng đắy thiện ý và hợp thức (phn summary causes, ờ đây các nguyên tẩc ve thú tục ít chặt chẻ). - plenary assembly - cuộc họp khoáng đại - plenary power - trọn quyen, dấy đủ quyên hành.