TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plenum system

hệ hoà trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ thống phân phối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ thống hoà trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

plenum system

plenum system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

plenum system

Überdruck-Klimaanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drucklüftungssystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PLENUM SYSTEM

hệ thống diều phối không khi cưỡng bức Phương pháp sưỏi nóng hay điều hòa không khí trong đó không khí đưa vào trong nhà thì co' áp suất cao hơn áp suất khí quyển một chút

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überdruck-Klimaanlage /f/KT_LẠNH/

[EN] plenum system

[VI] hệ hoà trộn (không khí)

Drucklüftungssystem /nt/KT_LẠNH/

[EN] plenum system

[VI] hệ thống phân phối, hệ thống hoà trộn