Việt
hệ hoà trộn
hệ thống phân phối
hệ thống hoà trộn
Anh
plenum system
Đức
Überdruck-Klimaanlage
Drucklüftungssystem
PLENUM SYSTEM
hệ thống diều phối không khi cưỡng bức Phương pháp sưỏi nóng hay điều hòa không khí trong đó không khí đưa vào trong nhà thì co' áp suất cao hơn áp suất khí quyển một chút
Überdruck-Klimaanlage /f/KT_LẠNH/
[EN] plenum system
[VI] hệ hoà trộn (không khí)
Drucklüftungssystem /nt/KT_LẠNH/
[VI] hệ thống phân phối, hệ thống hoà trộn