Anh
plinth
skirting board
Đức
Sockel
Bodenleiste an Fassaden
Fußleiste
Pháp
plinthe
[DE] Bodenleiste an Fassaden
[EN] plinth
[FR] plinthe
plinth,skirting board
[DE] Fußleiste
[EN] plinth; skirting board
PLINTH
bệ cột; gỗ chân tường Trong kiến trúc cổ điển, phằn chằn nhô ra cùa tường hay phần bệ cột, được tạo hlnh hoặc có đường xoi phía trẽn, Thuật ngữ này nay được dùng để chi phàn gỗ rộng ra ở chân tường hay chân cột.