Việt
bản đồ vạch hành trình
Anh
plotting sheet
plotting chart
Đức
Handriss
Lotkarte
Leerkarte
Pháp
minute de construction
Leerkarte /f/VT_THUỶ/
[EN] plotting chart, plotting sheet
[VI] bản đồ vạch hành trình (đạo hàng)
plotting sheet /SCIENCE/
[DE] Handriss; Lotkarte
[EN] plotting sheet
[FR] minute de construction