Anh
ploughing
Đức
Einpflügen eines Kabels
durchpflügen
pflügen
Pháp
excavation
[DE] Einpflügen eines Kabels; durchpflügen; pflügen
[EN] ploughing
[FR] excavation
ploughing /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/
o sự cày mòn
o sự xẻ rãnh
§ glacial ploughing : sự cày mòn do băng