TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plug braking

cách hãm đảo pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hãm đảo pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hãm đấu ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hãm tái sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hãm bằng phích cắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

plug braking

plug braking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 plugging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plugging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

plug braking

Bremsen durch Gegendrehfeld

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

plug braking

freinage par inversion de phases

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plug braking,plugging /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bremsen durch Gegendrehfeld

[EN] plug braking; plugging

[FR] freinage par inversion de phases

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plug braking

cách hãm đảo pha

plug braking

hãm đảo pha

plug braking

hãm đấu ngược

plug braking

hãm tái sinh

plug braking /điện/

cách hãm đảo pha

plug braking /điện/

hãm bằng phích cắm

plug braking

hãm bằng phích cắm

plug braking, plugging /điện lạnh/

cách hãm đảo pha