Schaltbrett /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] plugboard
[VI] bảng phích cắm, bảng nối mạch
Stöpselfeld /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] plugboard
[VI] bảng phích cắm, bảng nối mạch
Stecktafel /f/KT_ĐIỆN/
[EN] plugboard
[VI] bảng phích cắm, bảng nối mạch
Schalttafel /f/KT_ĐIỆN/
[EN] plugboard, switchboard
[VI] bảng chuyển mạch, bảng ổ cắm
Schalttafel /f/M_TÍNH/
[EN] patch board, plugboard
[VI] bảng ổ cắm, bảng phân phối