Việt
chất hàn bằng chì và thiếc
Anh
PLUMBER’S SOLDER
Đức
Lötzinn
Lötzinn /nt/XD/
[EN] plumber’s solder
[VI] chất hàn bằng chì và thiếc
hợp kim hàn chì, chi hàn Một hợp kim chì và thiếc, Chì hàn thô, gòm 3 phàn chì và một phàn thuiếc; chảy ở 250°C, Chì hàn tinh gồm phần chì và thiếc bàng nhau; nóng chảy ở 188°c.