Việt
thiếc hàn
chất hàn bằng chì và thiếc
thuốc hàn thiếc - chì
vảy hàn mềm
hợp kim hàn
thiếc hàn.
Anh
solder
tin-solder
plumber’s solder
tin-lead solder
Đức
Lötzinn
Lötzinn /das/
thiếc hàn;
Lötzinn /n -(e)s/
Lötzinn /nt/XD/
[EN] plumber’s solder
[VI] chất hàn bằng chì và thiếc
Lötzinn /nt/CT_MÁY/
[EN] tin-lead solder
[VI] thuốc hàn thiếc - chì, vảy hàn mềm
Lötzinn /nt/VT&RĐ/
[EN] solder
[VI] hợp kim hàn
[VI] thiếc hàn
[EN] tin-solder