Việt
pluton
thể xâm nhập sâu subsequent ~ thể xâm nhập sâu sau kiến tạo tabular ~ thể mặt bàn
Anh
hypogene rock
irruptive rock
plutonic rock
Đức
Plutonit
Tiefengestein
plutonisches Gestein
Pháp
roche de profondeur
roche plutonienne
hypogene rock,irruptive rock,pluton,plutonic rock /SCIENCE/
[DE] Plutonit; Tiefengestein; plutonisches Gestein
[EN] hypogene rock; irruptive rock; pluton; plutonic rock
[FR] roche de profondeur; roche plutonienne
pluton, thể xâm nhập sâu subsequent ~ thể xâm nhập sâu sau kiến tạo tabular ~ thể ( xâm nhập sâu ) mặt bàn