Việt
phép đo mưa
phép đo lượng mưa
Anh
pluviometry
udometry
Đức
Niederschlagsmessung
Pluviometrie
Pháp
pluviométrie
pluviometry, udometry /điện lạnh/
pluviometry /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Niederschlagsmessung
[EN] pluviometry
[FR] pluviométrie
pluviometry /SCIENCE/
[DE] Niederschlagsmessung; Pluviometrie
o phép đo mưa