Việt
Phân loại khả năng chịu tải của vỏ xe.
Anh
ply rating
Đức
Kappen
Lagen
Lagen-Kennziffer
PR Zahl
PR-Zahl
Ply-Rating
Pháp
nombre de nappes
nombre de plis
résistance de la carcasse
ply rating /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kappen; Lagen; Lagen-Kennziffer; PR Zahl; PR-Zahl; Ply-Rating
[EN] ply rating
[FR] nombre de nappes; nombre de plis; ply rating; résistance de la carcasse
đặc tính chịu tải của lớp bố lốp Đặc tính của lớp bố lốp máy bay được liên hệ với độ bền của các lớp vải côtông. Ví dụ, lốp máy bay có 20 lớp bố nylông (gọi là 20-ply rating nylon tire) cũng có đặc tính chịu tải tương tự như lốp có 20 lớp bố vải côtông (gọi là 20-ply rating cotton tire).