TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pneumatic circuit diagrams

Sơ đồ mạch khí nén

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Sơ đồ mạch

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

khí nén

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Sơ độ Mạch khí nén

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

pneumatic circuit diagrams

pneumatic circuit diagrams

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

pneumatic circuit diagrams

Schaltpläne

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

pneumatische

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pneumatikschaltplane

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schaltpläne,pneumatische

[VI] sơ đồ mạch khí nén

[EN] Pneumatic circuit diagrams

Schaltpläne,pneumatische

[VI] Sơ độ Mạch khí nén

[EN] Pneumatic circuit diagrams

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schaltpläne,pneumatische

[EN] Pneumatic circuit diagrams

[VI] Sơ đồ mạch, khí nén

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Pneumatikschaltplane

[VI] Sơ đồ mạch khí nén

[EN] pneumatic circuit diagrams