TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pneumatic classification

sự phân loại bằng khí nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pneumatic classification

pneumatic classification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air classification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pneumatic classification

pneumatisches Sortieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pneumatische Ordnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pneumatic classification

classification pneumatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air classification,pneumatic classification /INDUSTRY-CHEM/

[DE] pneumatische Ordnung

[EN] air classification; pneumatic classification

[FR] classification pneumatique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pneumatisches Sortieren /nt/P_LIỆU/

[EN] pneumatic classification

[VI] sự phân loại bằng khí nén