TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pneumatic control

Điều khiển bằng khí nén

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

sự điều khiển khí lực

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

pneumatic control

pneumatic control

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air booster control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pneumatic control

Pneumatische Steuerung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pneumatische Betätigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Druckluftsteuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pressluftsteuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Druckluftschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saugluftschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pneumatische Schaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pneumatic control

commande pneumatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pneumatic control /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] pneumatische Betätigung

[EN] pneumatic control

[FR] commande pneumatique

air control,pneumatic control /ENG-MECHANICAL/

[DE] Druckluftsteuerung; Pressluftsteuerung; pneumatische Steuerung

[EN] air control; pneumatic control

[FR] commande pneumatique

air booster control,pneumatic control /ENG-MECHANICAL/

[DE] Druckluftschaltung; Saugluftschaltung; pneumatische Schaltung

[EN] air booster control; pneumatic control

[FR] commande pneumatique

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pneumatische Steuerung

[EN] Pneumatic control (examples)

[VI] Điều khiển bằng khí nén (thí dụ)

Tự điển Dầu Khí

pneumatic control

o   sự điều khiển (bằng) khí lực

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pneumatische Steuerung

[EN] pneumatic control

[VI] Điều khiển bằng khí nén