Việt
máy nâng khí động
máy náng khi nén
máy nâng dùng khí nén
máy nâng khí nén
Anh
pneumatic elevator
Đức
pneumatischer Elevator
Pháp
élévateur pneumatique
pneumatic elevator /ENG-MECHANICAL/
[DE] pneumatischer Elevator
[EN] pneumatic elevator
[FR] élévateur pneumatique