TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pointing device

thiết bị trò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

pointing device

pointing device

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pointing device

Positionsanzeiger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steuervorrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeigereinheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pointing device

dispositif de pointage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

périphérique de pointage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pointing device /IT-TECH/

[DE] Positionsanzeiger; Steuervorrichtung; Zeigereinheit

[EN] pointing device

[FR] dispositif de pointage; périphérique de pointage

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

pointing device

dụng cụ trỏ Dụng cụ cầm tay như chuột, puck, Stylus đề điều kbiền con chạy chỉ báo vị trí trên màn hình, thực hiện những tác dụng như " nhấn" eác nút trên màn hỉnh trong các hộp hội thoai, chọn các mục thực đơn và lựạ chọn khoảng các ô trong các bảng tính điện tử hoặc các nhóm từ trong một tài liệu. Dụng cụ trỏ cũng thường dùng đề tạo ra các hình vệ và các dạng đồ hợa. Dụng cụ trỏ thông dụng nhất là chuột, , nó trờ nên phồ dụng bởi vai trò trung tâm cùa nó trong thiết kế Ạpple Macintosh. Các dụng cụ trỏ khác bao gồm bảng đồ họa, bút vẽ, bút quang, cần đ)ều khlền. Còn gọi là pick device. »

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pointing device

thiết bị trò