TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pointing error

sai số định hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sai số ngắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pointing error

pointing error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pointing error

Richtfehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausrichtungsfehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

pointing error

erreur de pointage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausrichtungsfehler /m/DHV_TRỤ/

[EN] pointing error

[VI] sai số định hướng (vô tuyến vũ trụ)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pointing error /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Richtfehler

[EN] pointing error

[FR] erreur de pointage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pointing error

sai số định hướng (vô tuyến vũ trụ)

pointing error

sai số ngắm