Việt
sự cời lò <
sự cời lửa
Anh
poking
pricking up
Đức
Stochen
Stochern
Pháp
piquage
poking,pricking up /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Stochen; Stochern
[EN] poking; pricking up
[FR] piquage
o sự thông sạch giếng