Việt
dụng cụ kiểm tra độ phân cực
dụng cụ thử tính phân cực
máy kiểm tra cực tính
Anh
polarity tester
testing apparatus
testing machine
Đức
Polaritätsprüfer
polarity tester, testing apparatus, testing machine
Polaritätsprüfer /m/ĐIỆN/
[EN] polarity tester
[VI] dụng cụ kiểm tra độ phân cực, dụng cụ thử tính phân cực