TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

polishing shop

phân xưởng đánh bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân xưởng mài sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân xưởng mài láng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

polishing shop

polishing shop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polishing end

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

polishing section

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cutter’s bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cutting shop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

polishing shop

Polierende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Poliererei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schleiferei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

polishing shop

atelier de polissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

installation de polissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schleiferei /f/SỨ_TT/

[EN] cutter’s bay, cutting shop, polishing shop

[VI] phân xưởng mài sắc, phân xưởng đánh bóng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

polishing end,polishing section,polishing shop /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Polierende; Poliererei

[EN] polishing end; polishing section; polishing shop

[FR] atelier de polissage; installation de polissage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polishing shop

phân xưởng đánh bóng

polishing shop

phân xưởng mài láng

polishing shop

phân xưởng mài sắc