TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

polyhedron

đa diện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

khối đa diện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khối nhiều mặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

polyhedron

polyhedron

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển phân tích kinh tế

polyhedral

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

polyhedron

Vielflächner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polyeder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

polyhedron,polyhedral /toán học/

đa diện

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

polyhedron

khối nhiều mặt, khối đa diện

Từ điển toán học Anh-Việt

polyhedron

(khối) đa diện

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

POLYHEDRON

đa diện Một hình khối giới hạn bởi các mặt. Chỉ co' nám loại đa diện đều, giới hạn bòi các hình đa giác giống nhau: tứ diện, lập phương, bát diện, thập nhị diện và nhị thập diện (tetra-hedron, cube, octahedron, dodecahedron, icosahedron). Ngoài ra, co' một số lớn các đa diện nửa-đều, giới hạn bởi hai hay nhiều loại đa giác đều, nhưng đối xứng. Chúng cằn thiết để thiết kế loại cupôn lưới (geodesic dome)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

polyhedron

khối đa diện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vielflächner /m/HÌNH/

[EN] polyhedron

[VI] đa diện

Polyeder /nt/HÌNH, L_KIM/

[EN] polyhedron

[VI] khối đa diện

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

polyhedron

A solid bounded by plane faces, especially by more than four.