TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

polynomial

Đa thức

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Biểu thức đại số.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Anh

polynomial

Polynomial

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

polynomial

Polynom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

polynomial

polynôme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polynom /nt/M_TÍNH/

[EN] polynomial

[VI] đa thức

Polynom /nt/V_LÝ/

[EN] polynomial

[VI] đa thức

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

POLYNOMIAL

da thức Biểu thức gồm nhiều số hạng, nhưng tất cả đều có dạng axn với a là hằng số, X là biến số và n là sổ nguyên dương

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

polynomial /SCIENCE/

[DE] Polynom

[EN] polynomial

[FR] polynôme

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Polynomial

Đa thức; Biểu thức đại số.

Một phương trình mà nói chung nhiều hạng số trong một biến số độc lập được nâng lên nhiều luỹ thừa khác nhau.