Việt
đa thức
Anh
polynomial
multinomial
Đức
Polynom
Pháp
polynôme
(hàm, phép tính) đa thức.
Polynom /das; -s, -e (Math.)/
đa thức;
(hàm, phép tính) đa thức. :
Polynom /nt/M_TÍNH/
[EN] polynomial
[VI] đa thức
Polynom /nt/TOÁN/
[EN] multinomial
Polynom /nt/V_LÝ/
Polynom /SCIENCE/
[DE] Polynom
[FR] polynôme