TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đa thức

đa thức

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Biểu thức đại số.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Anh

đa thức

polynomial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

multinomial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 multinomial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đa thức

Polynom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

polynomisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aggregat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(hàm, phép tính) đa thức.

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Đa thức

Đa thức; Biểu thức đại số.

Một phương trình mà nói chung nhiều hạng số trong một biến số độc lập được nâng lên nhiều luỹ thừa khác nhau.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Đa thức

Đa thức; Biểu thức đại số.

Một phương trình mà nói chung nhiều hạng số trong một biến số độc lập được nâng lên nhiều luỹ thừa khác nhau.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Polynomial

Đa thức; Biểu thức đại số.

Một phương trình mà nói chung nhiều hạng số trong một biến số độc lập được nâng lên nhiều luỹ thừa khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Polynom /das; -s, -e (Math.)/

đa thức;

: (hàm, phép tính) đa thức.

polynomisch /(Adj.) (Math.)/

(thuộc) đa thức;

Aggregat /[agre'ga:t], das; -[e]s, -e/

(Math ) đa thức;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multinomial

đa thức

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polynom /nt/M_TÍNH/

[EN] polynomial

[VI] đa thức

Polynom /nt/TOÁN/

[EN] multinomial

[VI] đa thức

Polynom /nt/V_LÝ/

[EN] polynomial

[VI] đa thức

Từ điển tiếng việt

đa thức

- d. Biểu thức đại số gồm nhiều đơn thức nối với nhau bằng các dấu cộng hoặc trừ. Đa thức bậc ba.