Việt
đa thức
Biểu thức đại số.
Anh
polynomial
multinomial
Đức
Polynom
polynomisch
Aggregat
(hàm, phép tính) đa thức.
Đa thức
Đa thức; Biểu thức đại số.
Một phương trình mà nói chung nhiều hạng số trong một biến số độc lập được nâng lên nhiều luỹ thừa khác nhau.
Polynomial
Polynom /das; -s, -e (Math.)/
đa thức;
: (hàm, phép tính) đa thức.
polynomisch /(Adj.) (Math.)/
(thuộc) đa thức;
Aggregat /[agre'ga:t], das; -[e]s, -e/
(Math ) đa thức;
Polynom /nt/M_TÍNH/
[EN] polynomial
[VI] đa thức
Polynom /nt/TOÁN/
[EN] multinomial
Polynom /nt/V_LÝ/
- d. Biểu thức đại số gồm nhiều đơn thức nối với nhau bằng các dấu cộng hoặc trừ. Đa thức bậc ba.