TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

poor insulation

sự cách điện kém

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cách âm kém

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cách ly kém

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

poor insulation

poor insulation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound insulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

poor insulation

schlechte Dämmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schlechte Isolierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

poor insulation

sự cách điện kém

poor insulation, sound insulation

sự cách âm kém

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schlechte Dämmung /f/ÂM/

[EN] poor insulation

[VI] sự cách âm kém; sự cách ly kém

schlechte Isolierung /f/ÂM/

[EN] poor insulation

[VI] sự cách âm kém; sự cách ly kém

Tự điển Dầu Khí

poor insulation

o   sự cách điện kém

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

poor insulation

sự cách điện kém