Việt
vôi nghèo
Anh
poor lime
lean lime
meagre lime
quiet lime
Đức
Magerkalk
magerer Kalk
Pháp
chaux maigre
lean lime,meagre lime,poor lime,quiet lime /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Magerkalk; magerer Kalk
[EN] lean lime; meagre lime; poor lime; quiet lime
[FR] chaux maigre
vôi nghèo (chứa nhiều chất hòa tan trong axit)