Việt
sự chỉ báo vị trí
sự chỉ thị vị trí
Anh
position indication
Đức
Stellungsanzeige
Positionsanzeige
Pháp
signalisation de positions
Positionsanzeige /f/CNSX/
[EN] position indication
[VI] sự chỉ báo vị trí
position indication /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Stellungsanzeige
[FR] signalisation de positions
position indication /toán & tin/
position indication /điện/