Việt
đèn vị trí
đèn định vị
Anh
position light
position indicator
Đức
Parkleuchte
Positionslicht
Stellungsanzeiger
Stellungsschauzeichen
Pháp
voyant de position
position indicator,position light /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Stellungsanzeiger; Stellungsschauzeichen
[EN] position indicator; position light
[FR] voyant de position
Parkleuchte /f/ÔTÔ/
[EN] position light
[VI] đèn định vị (thiết bị chiếu sáng)
Positionslicht /nt/DHV_TRỤ/
[VI] đèn vị trí, đèn định vị