Việt
thời gian định vị
Anh
positioning time
Đức
Positionierungszeit
Positionierzeit
Pháp
temps de positionnement
positioning time /IT-TECH,TECH/
[DE] Positionierungszeit; Positionierzeit
[EN] positioning time
[FR] temps de positionnement
thời gian dinh vị Thời gian cần thiết đề một phương tiện nhớ như đĩa được đặt vào vi trí và đề các đầu đọc/ghi đinh vị đúng sao cho có thề đọc hoặc ghi được dữ liệu cần thiết,