Việt
điện cực dương
cực dương
Anh
positive electrode
Đức
positive Elektrode
Pháp
électrode positive
positive electrode /ENG-ELECTRICAL/
[DE] positive Elektrode
[EN] positive electrode
[FR] électrode positive
điện cực dương (ắcqui)
positive electrode /y học/
điện cực dương. Xem anode.