Việt
sứ đứng
bầu đứng
cái cách điện đứng
vật cách điện trụ
sứ đỡ
Anh
post insulator
Đức
Säulenisolator
Stützisolator
Pháp
isolateur support
support isolant
post insulator /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Stützisolator
[EN] post insulator
[FR] isolateur support; support isolant
sứ đỡ (cách điện)
Säulenisolator /m/KT_ĐIỆN/
[VI] sứ đứng, bầu đứng, cái cách điện đứng