Việt
sự tạo hình tiếp sau
Anh
postforming
sheet forming
Đức
Nachformen
Pháp
formage d'une feuille
postforming,sheet forming /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Nachformen
[EN] postforming; sheet forming
[FR] formage d' une feuille
Nachformen /nt/C_DẺO/
[EN] postforming
[VI] sự tạo hình tiếp sau