TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

potting compound

potting compound

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

potting compound

Vergussmasse

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vergussmasse

potting compound

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

potting compound

1. hợp chất điền đầy : một loại nhựa có khả năng điền đầy, dùng đế điền đầy các ô tổ ong khi tiến hành sửa chữa nhỏ các kết cấu bị phá hỏng làm từ vật liệu xốp tổ ong. 2. vật liệu bọc bảo vệ : một loại vật liệu không bị hóa cứng, giống như cao su, dùng đế chống hơi ẩm và bảo vệ dây dẫn trong một số phích cắm điện.