TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

power factor

hệ số công suất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hệ sô” công suât

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Hê số công suất

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

hệ số hiệu dụng

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
power factor meter

máy đo hệ số công suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

power factor

power factor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

active factor

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
power factor meter

power factor meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Power Factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

power factor

Leistungsfaktor

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Wirkfaktor

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

power factor

coefficient de puissance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

facteur de puissance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Wirkfaktor,Leistungsfaktor

[EN] power factor, active factor

[VI] hệ số công suất, hệ số hiệu dụng

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Leistungsfaktor

[VI] Hệ số công suất

[EN] Power factor

Leistungsfaktor

[VI] Hê số công suất

[EN] Power factor

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leistungsfaktor /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, C_DẺO, V_LÝ/

[EN] power factor

[VI] hệ số công suất

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

power factor

hệ số công suất

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

POWER FACTOR

hệ SỐ cõng suẩt (của dòng diện xoay chiêu) TỈ số cùa cống suất trung bình tính bàng kW với công suất biểu kiến tính bằng kVA

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

power factor

hệ số trở kháng của mạch điện Hệ số trở kháng bằng tỉ số giữa điện trở của mạch điện và trở kháng của nó. Hệ số này được đo nhờ dụng cụ oát kế.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

power factor /ENERGY-ELEC,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Leistungsfaktor; Leistungsfaktor

[EN] power factor

[FR] coefficient de puissance; facteur de puissance

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Power Factor

hệ số công suất

power factor

hệ số công suất

power factor

hệ số công suất (cosj)

power factor meter, Power Factor, power load, power ratio

máy đo hệ số công suất

Lexikon xây dựng Anh-Đức

power factor

power factor

Leistungsfaktor

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Leistungsfaktor

[EN] Power factor

[VI] Hệ số công suất

Tự điển Dầu Khí

power factor

o   hệ số công suất

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

power factor /n/ELECTRO-PHYSICS/

power factor

hệ số công suất

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Leistungsfaktor

[VI] hệ số công suất (cos (phi))

[EN] power factor

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

power factor

hệ số công suất

power factor

hệ sô” công suât