Việt
hệ số công suất
hệ sô” công suât
Hê số công suất
hệ số hiệu dụng
máy đo hệ số công suất
Anh
power factor
active factor
power factor meter
Power Factor
power load
power ratio
Đức
Leistungsfaktor
Wirkfaktor
Pháp
coefficient de puissance
facteur de puissance
Wirkfaktor,Leistungsfaktor
[EN] power factor, active factor
[VI] hệ số công suất, hệ số hiệu dụng
[VI] Hệ số công suất
[EN] Power factor
[VI] Hê số công suất
Leistungsfaktor /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, C_DẺO, V_LÝ/
[EN] power factor
[VI] hệ số công suất
POWER FACTOR
hệ SỐ cõng suẩt (của dòng diện xoay chiêu) TỈ số cùa cống suất trung bình tính bàng kW với công suất biểu kiến tính bằng kVA
hệ số trở kháng của mạch điện Hệ số trở kháng bằng tỉ số giữa điện trở của mạch điện và trở kháng của nó. Hệ số này được đo nhờ dụng cụ oát kế.
power factor /ENERGY-ELEC,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Leistungsfaktor; Leistungsfaktor
[FR] coefficient de puissance; facteur de puissance
hệ số công suất (cosj)
power factor meter, Power Factor, power load, power ratio
o hệ số công suất
power factor /n/ELECTRO-PHYSICS/
[VI] hệ số công suất (cos (phi))