TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

power factor correction

điều chỉnh hệ số công suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiệu chỉnh hệ số công suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hiệu chỉnh hệ số công suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều chỉnh hệ số công suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

power factor correction

power factor correction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phase compensation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

power factor correction

Phasenverbesserung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blindleistungsverbesserung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phasenausgleich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

power factor correction

compensation de phase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phase compensation,power factor correction /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Phasenausgleich

[EN] phase compensation; power factor correction

[FR] compensation de phase

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phasenverbesserung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] power factor correction

[VI] sự hiệu chỉnh hệ số công suất

Blindleistungsverbesserung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] power factor correction

[VI] sự điều chỉnh hệ số công suất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power factor correction

điều chỉnh hệ số công suất

power factor correction

hiệu chỉnh hệ số công suất

Power Factor Correction

hiệu chỉnh hệ số công suất